шестиклассница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шестиклассница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šestiklássnica |
khoa học | šestiklassnica |
Anh | shestiklassnitsa |
Đức | schestiklassniza |
Việt | sexticlaxxnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шестиклассница gc
Tham khảo[sửa]
- "шестиклассница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)