Bước tới nội dung

nữ sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ sïŋ˧˧˧˩˨ ʂïn˧˥˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ʂïŋ˧˥˧˩ ʂïŋ˧˥nɨ̰˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nữ sinh

  1. Học sinh nữ.
    Nghi là một nữ sinh được bà giáo yêu nhất lớp, chẳng những vì có khiếu thông minh, học giỏi, mà còn vì tính nết ngoan ngoãn, đằm thắm, cử chỉ như một người lớn. (Phan Khôi, Trở vỏ lửa ra)
    Các nữ sinh đều mặc áo dài, trông rất đẹp rất duyên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]