Bước tới nội dung

шестиранник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шестиранник

  1. (мат.) Hình sáu cạnh, hình lục lăng.

Tham khảo

[sửa]