шестичасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

шестичасовой

  1. (продолжающийся шесть часов) [lâu] sáu giờ, sáu tiếng đồng hồ.
  2. (о поезде и т. п. ) (thông tục) lúc sáu giờ.

Tham khảo[sửa]