широколицый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của широколицый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širokolícyj |
khoa học | širokolicyj |
Anh | shirokolitsy |
Đức | schirokolizy |
Việt | sirocolitxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
широколицый
Tham khảo[sửa]
- "широколицый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)