Bước tới nội dung

широколицый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

широколицый

  1. () Mặt rộng, mặt chữ điền.

Tham khảo

[sửa]