Bước tới nội dung

ширпотреб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ширпотреб

  1. (товары широкого потребления) собир. (thông tục) hàng thông dụng, hàng hóa thiết dụng, hàng phổ dụng.

Tham khảo

[sửa]