шиферная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шиферная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šífernaja |
khoa học | šifernaja |
Anh | shifernaya |
Đức | schifernaja |
Việt | siphernaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
шиферная глина
Tham khảo[sửa]
- "шиферная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)