шифоньер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шифоньер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šifon'ér |
khoa học | šifon'er |
Anh | shifoner |
Đức | schifoner |
Việt | siphoner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шифоньер gđ
Tham khảo
[sửa]- "шифоньер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)