Bước tới nội dung

шкипер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шкипер (, 1c), ((мн. ~ы и ~а ))

  1. уст. — (коммерческого судна) — [người] thuyền trưởng tàu buôn
  2. (речного судна) [người] trưởng phà, phụ trách sà lan.
  3. (морского судна) [người] phụ trách tài sản (trên tàu biển).

Tham khảo

[sửa]