шкипер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шкипер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škíper |
khoa học | škiper |
Anh | shkiper |
Đức | schkiper |
Việt | sciper |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шкипер gđ (, 1c), ((мн. ~ы и ~а ))
- уст. — (коммерческого судна) — [người] thuyền trưởng tàu buôn
- (речного судна) [người] trưởng phà, phụ trách sà lan.
- (морского судна) [người] phụ trách tài sản (trên tàu biển).
Tham khảo[sửa]
- "шкипер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)