шкипер
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
шкипер gđ (, 1c), ((мн. ~ы и ~а ))
- уст. — (коммерческого судна) — [người] thuyền trưởng tàu buôn
- (речного судна) [người] trưởng phà, phụ trách sà lan.
- (морского судна) [người] phụ trách tài sản (trên tàu biển).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)