шлемофон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шлемофон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šlemofón |
khoa học | šlemofon |
Anh | shlemofon |
Đức | schlemofon |
Việt | slemophon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шлемофон gđ
Tham khảo[sửa]
- "шлемофон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)