шлифовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шлифовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šlifóvka |
khoa học | šlifovka |
Anh | shlifovka |
Đức | schlifowka |
Việt | sliphovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шлифовка gc
Tham khảo
[sửa]- "шлифовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)