Bước tới nội dung

шляпка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шляпка gc

  1. (дамская) [cái] , nón, nón lá.
  2. (стержня и т. п. ) , đầu.
    шляпка гвоздя — mũ đinh, đầu đinh
    шляпка гриба — mũ nấm

Tham khảo

[sửa]