шляпка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шляпка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šljápka |
khoa học | šljapka |
Anh | shlyapka |
Đức | schljapka |
Việt | sliapca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шляпка gc
- (дамская) [cái] mũ, nón, nón lá.
- (стержня и т. п. ) mũ, đầu.
- шляпка гвоздя — mũ đinh, đầu đinh
- шляпка гриба — mũ nấm
Tham khảo[sửa]
- "шляпка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)