Bước tới nội dung

шпаклевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шпаклевать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trét, trám, trét mát-tít, trám mát-tít.

Tham khảo

[sửa]