шпингалет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шпингалет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špingalét |
khoa học | špingalet |
Anh | shpingalet |
Đức | schpingalet |
Việt | spingalet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шпингалет gđ
Tham khảo
[sửa]- "шпингалет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)