штатив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của штатив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štatív |
khoa học | štativ |
Anh | shtativ |
Đức | schtatiw |
Việt | stativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
штатив gđ
Tham khảo[sửa]
- "штатив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)