Bước tới nội dung

штатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

штатный

  1. (Thuộc về) Dân sự, thường dân, dân thường.
    штатное платье — [bộ] thường phục
    в знач. сущ. м. — [người] dân thường, thường dân

Tham khảo

[sửa]