штемпельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của штемпельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štémpel'nyj |
khoa học | štempel'nyj |
Anh | shtempelny |
Đức | schtempelny |
Việt | stempelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]штемпельный
- (Thuộc về) Phích, phích căm điện.
- штемпельная розетка — [cái] ổ cắm điện, ổ cắm
- штемпельная вилка — [cái] phích, phích cắm điện
Tham khảo
[sửa]- "штемпельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)