Bước tới nội dung

штемпельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

штемпельный

  1. (Thuộc về) Phích, phích căm điện.
    штемпельная розетка — [cái] ổ cắm điện, ổ cắm
    штемпельная вилка — [cái] phích, phích cắm điện

Tham khảo

[sửa]