Bước tới nội dung

штопка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

штопка gc

  1. (действие) [sự] mạng.
  2. (thông tục) (нитки) chỉ mạng, chỉ mànhchỉ để mạng.
    шерстяная штопка — chỉ mạng bằng len, chỉ len để mạng
  3. (thông tục) (заштопанное место) vết mạng, chỗ mạng.

Tham khảo

[sửa]