Bước tới nội dung

шуршать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шуршать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Sột soạt, xào xạc, loạt xoạt, sào sạo, lạo sạo; (Т) làm sột soạt, làm xào xạc, làm loạt xoạt.
    листья шуршатьат под ногами — lá sột soạt(xào xạc) dưới chân
    песок шуршатьит под ногами — cát sột soạt(lạo sạo) dưới chân
    шуршать бумагой — làm sột xoạt tờ giấy

Tham khảo

[sửa]