шёлкокачество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шёлкокачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šolkokáčestvo |
khoa học | šëlkokačestvo |
Anh | sholkokachestvo |
Đức | scholkokatschestwo |
Việt | solcocatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шёлкокачество gt
Tham khảo[sửa]
- "шёлкокачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)