щегольской

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

щегольской

  1. (нарядный) bảnh bao, chải chuốt, đỏm đang, đỏm dáng, sang trọng.
    щегольской костюм — [bộ] quần áo bảnh bao

Tham khảo[sửa]