щенок
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của щенок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščenók |
khoa học | ščenok |
Anh | shchenok |
Đức | schtschenok |
Việt | senoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
щенок gđ (,(ед. 3*b, мн. 3*b: ~ки и 10: ~ята))
Tham khảo[sửa]
- "щенок". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)