Bước tới nội dung

щепотка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

щепотка gc

  1. (Một) Dúm, nhúm.
    щепотка табаку — một dúm (nhúm) thuốc lá
    щепотка соли — một dún (nhúm) muối
    брать щепоткаой — nhón

Tham khảo

[sửa]