Bước tới nội dung

щербатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

щерб</u>атый

  1. Lỗ chỗ.
  2. (thông tục) (в оспинах) rỗ, rỗ hoa.
    щерб</u>атое лицо — mặt rỗ [hoa]

Tham khảo

[sửa]