эккизный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эккизный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekkíznyj |
khoa học | èkkiznyj |
Anh | ekkizny |
Đức | ekkisny |
Việt | eccidny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]эккизный
Tham khảo
[sửa]- "эккизный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)