Bước tới nội dung

экранизация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

экранизация gc

  1. (Sự) Dựng phim.
    экранизация оперы — [sự] dựng phim vở ca kịch, dựng vở ca kịch thành phim

Tham khảo

[sửa]