Bước tới nội dung

экранизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

экранизировать несов. т сов. 2a,(В)

  1. Dựng phim, dựng. . . thành phim.

Tham khảo

[sửa]