экспертный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

экспертный

  1. (Thuộc về) Giám định, thẩm định.
    экспертная комиссия — hội đồng giám định

Tham khảo[sửa]