эксплуатация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эксплуатация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspluatácija |
khoa học | èkspluatacija |
Anh | ekspluatatsiya |
Đức | ekspluatazija |
Việt | ecxpluatatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эксплуатация gc
- (Sự) Bóc lột.
- эксплуатация человека человеком — [chế độ] người bóc lột người
- (хозяйственная) [sự] kinh doanh, khai thác, vận hành
- (использование) [sự] sử dụng, dùng.
- эксплуатация природных ресурсов, богатств — [sự] khai thác tài nguyên thiên nhiên
- эксплуатация железных дорог — [sự] kinh doanh đường sắt
- техническая эксплуатация — [được] vận hành kỹ thuật
- сдать дом в эксплуатацияю — giao nhà để bắt đầu sử dụng
- вводить предприятие в эксплуатацияю — đưa xí nghiệp vào hoạt động (sản xuất)
Tham khảo
[sửa]- "эксплуатация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)