Bước tới nội dung

эксплуатировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

эксплуатировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bóc lột.
    эксплуатировать чужой труд — bóc lột sức lao động người khác
  2. (хозайственно) kinh doanh, khai thác, vận hành
  3. (использовать) sử dụng, dùng.
    эксплуатировать нефтяные залежи — khai thác mỏ dầu
    эксплуатировать машину — sử dụng máy

Tham khảo

[sửa]