экспонент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экспонент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksponént |
khoa học | èksponent |
Anh | eksponent |
Đức | eksponent |
Việt | ecxponent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экспонент gđ
Tham khảo[sửa]
- "экспонент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)