Bước tới nội dung

экспорт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

экспорт

  1. (Sự) Xuất khẩu, xuất cảng.
    экспорт капитала — [sự] xuất khẩu tư bản
  2. (каличество товаров) [khối lượng] hàng xuất khẩu, hàng xuất cảng.

Tham khảo

[sửa]