экспортировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

экспортировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Xuất khẩu, xuất cảng.

Tham khảo[sửa]