элегия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của элегия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elégija |
khoa học | èlegija |
Anh | elegiya |
Đức | elegija |
Việt | eleghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]элегия gc (,лит., муз.)
Tham khảo
[sửa]- "элегия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)