Bước tới nội dung

электростанция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

электростанция gc

  1. Nhà máy điện, trạm phát điện, nhà đèn.
    тепловая электростанция — nhà máy nhiệt điện
    дизельная электростанция — nhà máy điện điêzen

Tham khảo

[sửa]