электротрактор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của электротрактор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrotráktor |
khoa học | èlektrotraktor |
Anh | elektrotraktor |
Đức | elektrotraktor |
Việt | electrotractor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]электротрактор gđ, 1c
Tham khảo
[sửa]- "электротрактор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)