Bước tới nội dung

энергия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

энергия gc

  1. Năng lượng.
    механическая энергия — cơ năng
    внутренняя энергия — nội năng
    силовая энергия — động lực
  2. (деятельная сила) nghị lực
  3. (решительность) cương nghị.
    взяться за что-л. с энергияей — bắt tay vào việc gì đó một cách kiên quyết, kiên quyết bắt tay vào việc gì

Tham khảo

[sửa]