Bước tới nội dung

энтузиазм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

энтузиазм

  1. (Sự, lòng) Hăng hái, phấn khởi, nhiệt tình, nhiệt tâm.
    проявлять энтузиазм — tỏ rõ nhiệt tình
    делать что-л. с энтузиазмом — nhiệt tình (hăng hái, phấn khởi) làm việc gì

Tham khảo

[sửa]