энтузиаст
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của энтузиаст
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | entuziást |
khoa học | èntuziast |
Anh | entuziast |
Đức | entusiast |
Việt | entudiaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]энтузиаст gđ (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "энтузиаст", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)