эра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | éra |
khoa học | èra |
Anh | era |
Đức | era |
Việt | era |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эра gc
- Kỷ nguyên, nguyên đại.
- в первом до нашей эры — vào thế kỷ I trước công nguyên (công lịch)
- в первом веке нашей эры — vào thế kỷ I của (theo sau) công nguyên
- (эпоха) kỷ nguyên, thời đại.
- открыть новую эру — mở ra một kỷ nguyên mới
- (геол.) [nguyên] đại.
Tham khảo
[sửa]- "эра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)