эскарп
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эскарп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskárp |
khoa học | èskarp |
Anh | eskarp |
Đức | eskarp |
Việt | excarp |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эскарп gđ (воен.)
- Lũy trong.
- (противотанковый ров) hào chống tăng.
Tham khảo[sửa]
- "эскарп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)