эскарп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của эскарп
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | eskárp |
| khoa học | èskarp |
| Anh | eskarp |
| Đức | eskarp |
| Việt | excarp |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
эскарп gđ (воен.)
- Lũy trong.
- (противотанковый ров) hào chống tăng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “эскарп”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)