эссенция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эссенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | esséncija |
khoa học | èssencija |
Anh | essentsiya |
Đức | essenzija |
Việt | exxentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эссенция gc
Tham khảo[sửa]
- "эссенция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)