Bước tới nội dung

tinh dầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˧ zə̤w˨˩tïn˧˥ jəw˧˧tɨn˧˧ jəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˧˥ ɟəw˧˧tïŋ˧˥˧ ɟəw˧˧

Danh từ

tinh dầu

  1. Chất lỏng có mùi thơm, dễ bay hơi, lấy từ thực vật hay động vật, thường dùng chế nước hoa hoặc làm thuốc.
    Tinh dầu bạc hà.
    Cất tinh dầu.

Dịch

Tham khảo