Bước tới nội dung

эстрадный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

эстрадный

  1. (Thuộc về) Nghệ thuật tạp kỹ, nghệ thuật tạp .
    эстрадное искусство — nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí)
    эстрадный номер — tiết mục tạp kỹ (tạp hí)

Tham khảo

[sửa]