этаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của этаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etáž |
khoa học | ètaž |
Anh | etazh |
Đức | etasch |
Việt | etagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]этаж gđ
- Tầng, gác.
- второй этаж — tầng hai, gác nhì
- верхний этаж — tầng trên cùng, tầng thượng
- дом в — 20 этажей — nhà 20 tầng
- нагромоздить что-л. в несколько этажей — chồng chất cái gì thành nhiều tầng
Tham khảo
[sửa]- "этаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)