этика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
этика gc
- (филос.) Luân lý học, đạo đức học.
- (нормы поведения, мораль) luân lý, đạo đức.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)