Bước tới nội dung

đạo đức học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ ɗɨk˧˥ ha̰ʔwk˨˩ɗa̰ːw˨˨ ɗɨ̰k˩˧ ha̰wk˨˨ɗaːw˨˩˨ ɗɨk˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ ɗɨk˩˩ hawk˨˨ɗa̰ːw˨˨ ɗɨk˩˩ ha̰wk˨˨ɗa̰ːw˨˨ ɗɨ̰k˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

đạo đức học

  1. là môn học tập trung xung quanh vấn đề đạo đức.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)