эшелонировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эшелонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ešelonírovat' |
khoa học | èšelonirovat' |
Anh | eshelonirovat |
Đức | eschelonirowat |
Việt | eselonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
эшелонировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) воен.)
Tham khảo[sửa]
- "эшелонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)