явствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của явствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jávstvovat' |
khoa học | javstvovat' |
Anh | yavstvovat |
Đức | jawstwowat |
Việt | iavxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{|root=явствов|vowel=а}} явствовать Thể chưa hoàn thành
- Thấy rõ, nói rõ, chứng tỏ, tỏ rõ.
- из всех показаний явствоватьует... — tất cả những lời khai chứng tỏ...
- из зтого явствоватьует... — điều đó nói rõ là..., do đó thấy rõ...
Tham khảo
[sửa]- "явствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)