ядохимикаты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ядохимикаты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jadohimikáty |
khoa học | jadoximikaty |
Anh | yadokhimikaty |
Đức | jadochimikaty |
Việt | iađokhimicaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ядохимикаты số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "ядохимикаты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)